Tổng quan
Kết nối
K
ED;nh ngắm/M
E0;n h
EC;nh
C1;nh s
E1;ng/Đ
E8;n
Quay phim
H
EC;nh ảnh
K
ED;ch thước v
E0; khối lượng
Giới thiệu | |
Megapixels | 18.00 |
Độ phân giải hình ảnh tối đa | 5184 x 3456 px |
Kiểu cảm biến | CMOS |
Độ phân trị sốt biến | 5196 x 3464 px |
Đường chéo cánh cảm biến | 26.82 mm |
Kích thước cảm biến | 22.3 x 14.9 mm |
Độ lớn cảm biến thực tế Độ lớn cảm biến thường thể hiện chất lượng của thiết bị ảnh. Cảm biến lớn hiệu quả hơn vì có tương đối nhiều diện tích bề mặt hơn nhằm thu ánh sáng. Như một quy cơ chế chung, cảm ứng càng bự thì quality hình hình ảnh càng tốt. Bạn đang xem: Máy ảnh canon eos 1200d | |
Khảo giá bán sản phẩm | Xem giá ngay |
Khoảng cách giữa 2 tâm pixel (Pixel pitch) Pixel pitch cho chính mình biết độ ngay gần từ vai trung phong của một px đến chổ chính giữa của px kế bên. Pixel pitch càng lớn, bọn chúng càng xa nhau và mỗi px càng lớn. Pixel to hơn có xu hướng có tỷ lệ tín hiệu nhiễu cao hơn. | 4.29 µm |
Diện tích pixel (Pixel area) Diện tích pixel ảnh hưởng đến lượng ánh nắng mỗi pixel thu thập. Pixel lớn hơn thu thập nhiều lượng sáng sủa hơn, trong khi pixel nhỏ tuổi hơn cho độ phân giải cao hơn (chi máu hơn) cùng với cùng size cảm biến. Xem thêm: Phim thần điêu đại hiệp 1994, dàn sao 'thần điêu đại hiệp' 1995 ngày ấy | 18.4 µm² |
Mật độ pixel (Pixel density) Mật độ pixel cho mình biết con số triệu pixel tromg 1cm² của cảm biến. Tỷ lệ pixel cao hơn có nghĩa là các pixel nhỏ hơn và tỷ lệ pixel rẻ hơn tức là các px lớn hơn. | 5.43 MP/cm² |
Hệ số Crop (Crop factor) | 1.61 |
Độ nhạy bén sáng (ISO) | Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400 |
Hỗ trợ tệp tin RAW | Có |
Ưu tiên khẩu độ | Có |
Ưu tiên tốc độ | Có |
Kiểu đo sáng | Multi, Center-weighted, Spot |
Bù trừ sáng | ±5 EV (in 1/3 EV, 50% EV steps) |
Tốc độ chụp chậm nhất | 30 giây |
Tốc độ chụp nhanh nhất | 1/4000 giây |
Đèn Flash tích hợp | Có |
Hotshoe thêm đèn Flash ngoài | Có |
Kính ngắm (Viewfinder) | Quang học |
Chế độ thăng bằng trắng | 6 chế độ |
Kích thước screen xem ảnh | 3 inch |
Độ phân giải màn hình hiển thị xem ảnh | 460,000 dots |
Chế độ quay phim | Có |
Độ phân giải video tối đa | 1920x1080 (30p/25p/24p) |
Hỗ trợ thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC |
Cổng USB | USB 2.0 (480 Mbit/sec) |
Cổng HDMI | Có |
Chế độ ko dây (Wireless) | Không |
Chế độ xác định (GPS) | Không |
Pin sử dụng | Li-ion Battery LP-E10 |
Khối lượng | 480 g |
Kích thước | 129.6 x 99.7 x 77.9 mm |
Năm phạt hành | 2014 |
Khảo giá sản phẩm | Xem giá bán ngay |
* thông tin chỉ mang tính chất tham khảo.
So sánh
Review máy hình ảnh Canon 1200D
